DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 1 NĂM HỌC 2022-2023
Thứ hai - 15/08/2022 11:47
PHÒNG GDĐT TP THỦ DẦU MỘT |
|
|
|
|
|
TRƯỜNG TIỂU HỌC PHÚ TÂN |
|
|
|
|
|
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 1/1 -NĂM HỌC 2022-2023 |
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Họ và tên |
Lớp |
Giới tính |
DT |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
1 |
Võ Huỳnh Yến |
Linh |
1/1 |
Nữ |
Kinh |
17/9/2016 |
Bình Dương |
2 |
Lê Hải |
Đăng |
1/1 |
Nam |
Kinh |
12/8/2016 |
Bình Dương |
3 |
Lê Minh |
Hiếu |
1/1 |
Nam |
Kinh |
30/03/2016 |
Bình Dương |
4 |
Lê Thị Xuân |
Thương |
1/1 |
Nữ |
Kinh |
09/5/2016 |
Bình Dương |
5 |
Lương Tiến |
Dũng |
1/1 |
Nam |
Kinh |
23/7/2016 |
Thái Bình |
6 |
Huỳnh Bùi Hoài |
An |
1/1 |
Nữ |
Kinh |
27/12/2016 |
Thừa Thiên Huế |
7 |
Lê Văn |
Đại |
1/1 |
Nam |
Kinh |
29/2/2016 |
Bình Dương |
8 |
Nguyễn Thị Minh |
Tâm |
1/1 |
Nữ |
Kinh |
14/4/2016 |
Bình Dương |
9 |
Trần Đức |
Nhật |
1/1 |
Nam |
Kinh |
03/4/2016 |
Bình Dương |
10 |
Lâm Tố |
Như |
1/1 |
Nữ |
Kinh |
7/16/2016 |
Bình Dương |
11 |
Hoàng Anh |
Khôi |
1/1 |
Nam |
Kinh |
13/9/2016 |
TPHCM |
12 |
Nguyễn Minh |
Tiến |
1/1 |
Nam |
Kinh |
20/4/2016 |
Bình Dương |
13 |
Vũ Thị Quỳnh |
Như |
1/1 |
Nữ |
Tày |
14/3/2016 |
Bình Phước |
14 |
Nguyễn Bảo |
Trúc |
1/1 |
Nữ |
Kinh |
1/11/2016 |
Bình Dương |
15 |
Hồ Hoàng Minh |
Tiến |
1/1 |
Nam |
Vân Kiều |
8/9/2016 |
Bình Dương |
16 |
Nguyễn Vũ Minh |
Sang |
1/1 |
Nam |
Kinh |
10/10/2016 |
Bình Dương |
17 |
Trần Nhã |
Băng |
1/1 |
Nữ |
Kinh |
03/9/2016 |
Bình Dương |
18 |
Tôn Nữ Thiên |
Vân |
1/1 |
Nữ |
Kinh |
16/12/2016 |
Thừa Thiên Huế |
19 |
Nguyễn Nhã |
Vy |
1/1 |
Nữ |
Kinh |
26/5/2016 |
An Giang |
20 |
Võ Văn Hải |
Thụy |
1/1 |
Nam |
Khmer |
15/10/2016 |
Bình Dương |
21 |
Nguyễn Minh |
Nhật |
1/1 |
Nam |
Kinh |
25/7/2016 |
Kiên Giang |
22 |
Nguyễn Trương Hà |
My |
1/1 |
Nữ |
Kinh |
19/4/2016 |
Sóc Trăng |
23 |
Huỳnh Lê Bảo |
Ngọc |
1/1 |
Nữ |
Kinh |
8/12/2016 |
Bình Dương |
24 |
Nguyễn Thành |
Công |
1/1 |
Nam |
Kinh |
28/01/2016 |
Bình Dương |
25 |
Nguyễn Như Cát |
Tiên |
1/1 |
Nữ |
Kinh |
4/18/2016 |
TPHCM |
26 |
Nguyễn Gia |
Phát |
1/1 |
Nam |
Kinh |
22/12/2016 |
Bình Dương |
27 |
Nguyễn Ngọc Cát |
Tường |
1/1 |
Nữ |
Kinh |
12/26/2016 |
TPHCM |
28 |
Phạm Trọng |
Tấn |
1/1 |
Nam |
Kinh |
1/15/2016 |
TPHCM |
29 |
Hoàng Ngọc Mỹ |
Kim |
1/1 |
Nữ |
Kinh |
4/1/2016 |
Bình Dương |
30 |
Trần Thị Mỹ |
Diệu |
1/1 |
Nữ |
Kinh |
12/10/2016 |
Cà Mau |
31 |
Phạm Quốc |
Khang |
1/1 |
Nam |
Kinh |
1/24/2016 |
Thanh Hóa |
32 |
Trần Minh |
Phú |
1/1 |
Nam |
Kinh |
10/6/2016 |
TPHCM |
33 |
Lương Huỳnh Xuân |
Mai |
1/1 |
Nữ |
Kinh |
20/7/2016 |
Sóc Trăng |
34 |
Phạm Hải |
Đăng |
1/1 |
Nam |
Kinh |
19/9/2016 |
TPHCM |
35 |
Nguyễn Hoàng |
Lộc |
1/1 |
Nam |
Kinh |
27/11/2016 |
Bình Dương |
36 |
Lưu Vạn Quốc |
Hùng |
1/1 |
Nam |
Kinh |
14/11/2016 |
Bình Dương |
37 |
Bùi Phương |
Anh |
1/1 |
Nữ |
Kinh |
08/01/2016 |
Hà Nội |
38 |
Nguyễn Hồ Ngọc |
Hân |
1/1 |
Nữ |
Kinh |
04/4/2016 |
Bình Dương |
39 |
Nguyễn Vĩnh Bình |
Minh |
1/1 |
Nam |
Kinh |
8/4/2016 |
Bình Dương |
40 |
Lê Nguyễn Anh |
Thư |
1/1 |
Nữ |
Kinh |
01/8/2016 |
Bình Dương |
41 |
Lê Gia |
Phúc |
1/1 |
Nam |
Kinh |
12/12/2014 |
|
42 |
Nguyễn Anh |
Tuấn |
|
Nam |
Kinh |
11/5/2014 |
|
43 |
Võ Gia |
Tường |
|
Nam |
Kinh |
2/4/2014 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PHÒNG GDĐT TP THỦ DẦU MỘT |
|
|
|
|
|
TRƯỜNG TIỂU HỌC PHÚ TÂN |
|
|
|
|
|
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 1/2 -NĂM HỌC 2022-2023 |
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Họ và tên |
Lớp |
Giới tính |
DT |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
1 |
Nguyễn Hoàng Gia |
Phát |
1/2 |
Nam |
Kinh |
28/12/2016 |
Bình Dương |
2 |
Tạ Gia |
Huy |
1/2 |
Nam |
Kinh |
24/10/2016 |
Bình Dương |
3 |
Trần Đại |
Nghĩa |
1/2 |
Nam |
Kinh |
07/02/2016 |
Thừa Thiên Huế |
4 |
Nguyễn Gia |
Hân |
1/2 |
Nữ |
Kinh |
06/10/2016 |
Bình Dương |
5 |
Lê Minh |
Khôi |
1/2 |
Nam |
Kinh |
05/01/2016 |
TPHCM |
6 |
Bùi Gia |
Bảo |
1/2 |
Nam |
Kinh |
04/9/2016 |
Bình Dương |
7 |
Nguyễn Hương |
Trà |
1/2 |
Nữ |
Kinh |
01/7/2016 |
Bình Dương |
8 |
Phạm Thị Gia |
Hân |
1/2 |
Nữ |
Kinh |
04/11/2016 |
Bình Dương |
9 |
Nguyễn Thị Phương |
Vy |
1/2 |
Nữ |
Kinh |
03/7/2016 |
Nghệ An |
10 |
Phan Gia |
Huy |
1/2 |
Nam |
Kinh |
04/02/2016 |
Vũng Tàu |
11 |
Bàn Thị Hương |
Giang |
1/2 |
Nữ |
Dao |
03/5/2016 |
Tuyên Quang |
12 |
Nguyễn Thiện |
Tâm |
1/2 |
Nam |
Kinh |
9/26/2016 |
Bình Dương |
13 |
Hoàng Chí |
Thiện |
1/2 |
Nam |
Kinh |
1/24/2016 |
TPHCM |
14 |
Huỳnh Trọng |
Nghĩa |
1/2 |
Nam |
Kinh |
19/11/2015 |
An Giang |
15 |
Dương Nguyễn Phương |
Liêm |
1/2 |
Nam |
Kinh |
8/31/2015 |
Vĩnh Long |
16 |
Nguyễn Thị Hồng |
Nhung |
1/2 |
Nữ |
Kinh |
11/17/2014 |
Hậu Giang |
17 |
Lê Nguyễn Bảo |
Anh |
1/2 |
Nữ |
Kinh |
14/9/2016 |
Thanh Hóa |
18 |
Trần Nguyễn Trường |
Sơn |
1/2 |
Nam |
Kinh |
02/6/2016 |
TPHCM |
19 |
Trịnh Diệp Ngọc |
Hà |
1/2 |
Nữ |
Kinh |
07/12/2016 |
Kiên Giang |
20 |
Nguyễn Kim |
Ngân |
1/2 |
Nữ |
Kinh |
07/7/2016 |
An Giang |
21 |
Phạm Hoàng Anh |
Tú |
1/2 |
Nam |
Kinh |
01/10/2016 |
Bình Dương |
22 |
Nguyễn Phương |
Giang |
1/2 |
Nữ |
Kinh |
05/5/2016 |
Bình Dương |
23 |
Hà Mai |
Phương |
1/2 |
Nữ |
Kinh |
10/12/2016 |
Bình Dương |
24 |
Nguyễn Bảo |
Ngọc |
1/3 |
Nữ |
Kinh |
16/3/2016 |
Bình Dương |
25 |
Lê Văn |
Thái |
1/2 |
Nam |
Kinh |
01/01/2016 |
Bình Dương |
26 |
Thượng Bảo |
Anh |
1/2 |
Nam |
Kinh |
04/8/2016 |
Bình Dương |
27 |
Nguyễn Quốc |
Khang |
1/2 |
Nam |
Kinh |
03/10/2016 |
TPHCM |
28 |
Nguyễn Đình |
Bảo |
1/2 |
Nam |
Kinh |
9/2/2016 |
Đồng Nai |
29 |
Lại Văn |
Khang |
1/2 |
Nam |
Kinh |
1/26/2016 |
Bình Dương |
30 |
Nguyễn Hoàng Thiên |
Phúc |
1/2 |
Nam |
Kinh |
12/01/2016 |
Quảng Bình |
31 |
Đặng Thị Tiểu |
Yến |
1/2 |
Nữ |
Kinh |
9/4/2015 |
Bình Dương |
32 |
Thái Vũ |
Bảo |
1/2 |
Nam |
Kinh |
11/25/2016 |
Bình Dương |
33 |
Phạm Huyền Anh |
Thư |
1/2 |
Nữ |
Kinh |
14/3/2016 |
Đăk Nông |
34 |
Lê Quốc |
Thiên |
1/2 |
Nam |
Kinh |
15/10/2016 |
Bình Dương |
35 |
Nguyễn Ngọc |
Nhi |
1/2 |
Nữ |
Kinh |
03/7/2016 |
Bình Dương |
36 |
Nguyễn Ngọc Bảo |
Nhi |
1/2 |
Nữ |
Kinh |
08/01/2016 |
An Giang |
37 |
Nguyễn Trọng |
Tín |
1/2 |
Nam |
Kinh |
19/7/2016 |
Cà Mau |
38 |
Lê Trần Yến |
Nhi |
1/2 |
Nữ |
Kinh |
9/23/2016 |
TPHCM |
39 |
Cao Khánh Ngọc |
Diệp |
1/2 |
Nữ |
Kinh |
25/9/2016 |
Bình Dương |
40 |
Danh |
Hậu |
1/2 |
Nam |
Khmer |
06/7/2015 |
Bình Dương |
41 |
Lê Trần Quốc |
Việt |
1/3 |
Nam |
Kinh |
9/23/2016 |
TPHCM |
42 |
Lâm Thị Hương |
Nhi |
1/3 |
Nữ |
Khmer |
4/30/2014 |
|
43 |
Trần Đại |
Thắng |
1/3 |
Nam |
Kinh |
7/18/2015 |
|
PHÒNG GDĐT TP THỦ DẦU MỘT |
|
|
|
|
|
TRƯỜNG TIỂU HỌC PHÚ TÂN |
|
|
|
|
|
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 1/3 -NĂM HỌC 2022-2023 |
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Họ và tên |
Lớp |
Giới tính |
DT |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
1 |
Trần Nguyễn Mai |
Phương |
1/3 |
Nữ |
Kinh |
19/10/2016 |
Quảng Ngãi |
2 |
Hoàng Minh |
Phúc |
1/3 |
nam |
Kinh |
14/9/2016 |
Đắk Lắk |
3 |
Nguyễn Ngọc Như |
Quỳnh |
1/3 |
Nữ |
Kinh |
29/10/2016 |
Bình Dương |
4 |
Bùi Duy |
Anh |
1/3 |
Nam |
Kinh |
04/4/2016 |
Ninh Bình |
5 |
Vũ Cao |
Cường |
1/3 |
Nam |
Kinh |
08/11/2016 |
Quảng Ngãi |
6 |
Trần Trí |
Dũng |
1/3 |
Nam |
Kinh |
17/10/2016 |
Bình Dương |
7 |
Phạm Thị Thiên |
Trang |
1/3 |
Nữ |
Kinh |
06/5/2016 |
Bình Dương |
8 |
Hà Trương Minh |
Anh |
1/3 |
Nữ |
Kinh |
23/10/2016 |
Bình Dương |
9 |
Lê Phúc |
Thịnh |
1/3 |
Nam |
Kinh |
27/9/2016 |
Bình Dương |
10 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Như |
1/3 |
Nữ |
Kinh |
08/8/2016 |
An Giang |
11 |
Từ Hoàng Gia |
Khang |
1/3 |
Nam |
Kinh |
08/6/2016 |
Bình Dương |
12 |
Trần Kim |
Hằng |
1/3 |
Nữ |
Kinh |
20/10/2016 |
TPHCM |
13 |
Nguyễn Lê Kim |
Cương |
1/3 |
Nữ |
Kinh |
3/21/2016 |
Đồng Tháp |
14 |
Trịnh Thế Bảo |
Nam |
1/3 |
Nam |
Kinh |
8/16/2016 |
Bình Dương |
15 |
Lư Minh |
Quyên |
1/3 |
Nam |
Khơ me |
12/10/2016 |
Sóc Trăng |
16 |
Trần Phương |
Thùy |
1/3 |
Nữ |
Kinh |
10/2/2016 |
TPHCM |
17 |
Trần Quốc |
Anh |
1/3 |
Nam |
Kinh |
08/9/2015 |
An Giang |
18 |
Trương Lâm Gia |
Hân |
1/3 |
Nữ |
Kinh |
23/10/2016 |
Bình Dương |
19 |
Trần Văn Minh |
Nhật |
1/3 |
Nam |
Kinh |
09/3/2016 |
BV Quân y 16, binh đoàn 16 |
20 |
Châu Trí |
Tốt |
1/3 |
Nam |
Kinh |
21/10/2016 |
Bạc Liêu |
21 |
Lê Thanh |
Duy |
1/3 |
Nam |
Kinh |
04/8/2016 |
Bình Dương |
22 |
Nguyễn Khánh |
Hà |
1/3 |
Nữ |
Kinh |
25/02/2016 |
Cà Mau |
23 |
Nguyễn Phương |
Anh |
1/3 |
Nữ |
Kinh |
18/02/2016 |
Nghệ An |
24 |
Bùi Yến |
Nhi |
1/3 |
Nữ |
Kinh |
10/15/2016 |
Bình Dương |
25 |
Nguyễn Gia |
Bảo |
1/3 |
Nam |
Kinh |
3/16/2016 |
Bình Dương |
26 |
Đinh Ngọc Gia |
Hân |
1/3 |
Nữ |
Kinh |
9/18/2016 |
Bạc Liêu |
27 |
Trương Hiểu |
Đình |
1/3 |
Nữ |
Hoa |
11/8/2016 |
Đồng Nai |
28 |
Nguyễn Hải |
Đăng |
1/3 |
Nam |
Kinh |
6/4/2016 |
Bình Dương |
29 |
Nguyễn Trúc |
Linh |
1/3 |
Nữ |
Kinh |
03/10/2016 |
Bình Dương |
30 |
Nguyễn Thái |
Bảo |
1/3 |
Nam |
Kinh |
2/11/2016 |
Bình Dương |
31 |
Lìu Tử |
Lâm |
1/3 |
Nữ |
Hoa |
12/30/2016 |
Đồng Nai |
32 |
Bùi Huỳnh Khả |
Di |
1/3 |
Nữ |
Khmer |
01/8/2016 |
Kiên Giang |
33 |
Nguyễn Ngọc |
Huy |
1/3 |
Nam |
Kinh |
01/11/2016 |
TPHCM |
34 |
Nguyễn Nhã |
Hy |
1/3 |
Nữ |
Kinh |
12/7/2016 |
Bình Dương |
35 |
Nguyễn Hà Bảo |
Ngọc |
1/3 |
Nữ |
Kinh |
05/02/2016 |
Bình Dương |
36 |
Nguyễn Minh |
Toàn |
1/3 |
Nam |
Kinh |
01/04/2016 |
Đắk Lắk |
37 |
Nguyễn Thị Phương |
Thảo |
1/3 |
Nữ |
Kinh |
07/7/2016 |
TPHCM |
38 |
Lê Thị Hồng |
Dương |
1/3 |
Nữ |
Khmer |
13/5/2015 |
Bình Dương |
39 |
Nguyễn Đăng |
Tiến |
1/3 |
Nam |
Kinh |
23/5/2016 |
Quảng Trị |
40 |
Nguyễn Hoàng |
Dương |
1/3 |
Nam |
Kinh |
04/9/2016 |
Bình Dương |
41 |
Lê Thảo |
Anh |
1/3 |
Nữ |
Kinh |
2/26/2015 |
|
42 |
Nguyễn Ngọc Đăng |
Khoa |
1/3 |
Nam |
Kinh |
6/27/2015 |
|
43 |
Lương Trọng |
Nghĩa |
1/3 |
Nam |
Kinh |
6/1/2015 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PHÒNG GDĐT TP THỦ DẦU MỘT |
|
|
|
|
|
TRƯỜNG TIỂU HỌC PHÚ TÂN |
|
|
|
|
|
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 1/4 -NĂM HỌC 2022-2023 |
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Họ và tên |
Lớp |
Giới tính |
DT |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
1 |
Phạm Thế |
Khang |
1.4 |
Nam |
Kinh |
03/02/2016 |
Bình Dương |
2 |
Đào Đình Tri |
Giao |
1.4 |
Nữ |
Kinh |
17/7/2016 |
TPHCM |
3 |
Nguyễn Nhân |
Nghĩa |
1.4 |
nam |
Kinh |
11/10/2016 |
Bình Dương |
4 |
Nguyễn Hoàng Quốc |
Đại |
1.4 |
nam |
Kinh |
12/6/2016 |
Bình Dương |
5 |
Đậu Anh |
Thư |
1.4 |
Nữ |
Kinh |
20/12/2016 |
Bình Dương |
6 |
Danh Hồ Bảo |
Uyên |
1.4 |
Nữ |
Kinh |
10/10/2016 |
Bình Dương |
7 |
Trần Ngọc Khánh |
My |
1.4 |
Nữ |
Kinh |
05/11/2016 |
TPHCM |
8 |
Nguyễn Hữu |
Đạt |
1.4 |
Nam |
Kinh |
07/6/2016 |
Bình Dương |
9 |
Ngô Minh |
Hiếu |
1.4 |
Nam |
Kinh |
7/28/2016 |
Bình Dương |
10 |
Vương Bảo |
Long |
1.4 |
Nam |
Kinh |
16/10/2016 |
Bình Dương |
11 |
Nguyễn Châu |
Anh |
1.4 |
Nữ |
Kinh |
02/02/2016 |
Lào Cai |
12 |
Phan Hoàng |
Lộc |
1.4 |
Nam |
Kinh |
5/31/2016 |
Quân Y 121 |
13 |
Thái Nhã |
Uyên |
1.4 |
Nữ |
Kinh |
11/24/2016 |
Bình Dương |
14 |
Nguyễn Lý Nghiêm |
Minh |
1.4 |
Nam |
Kinh |
1/20/2016 |
Cần Thơ |
15 |
Lê Thiên |
Phúc |
1.4 |
Nam |
Kinh |
7/7/2016 |
Kiên Giang |
16 |
Di Hoàng Ngọc |
Khánh |
1.4 |
Nữ |
Kinh |
6/25/2016 |
TPHCM |
17 |
Nguyễn Chí |
Quân |
1.4 |
Nam |
Kinh |
9/19/2016 |
Bình Dương |
18 |
Hồ Xuân |
Phong |
1.4 |
Nam |
Kinh |
03/02/2016 |
Quảng Trị |
19 |
Trịnh Gia Bảo |
Ngọc |
1.4 |
Nữ |
Kinh |
03/03/2016 |
TPHCM |
20 |
Nguyễn Ngọc Thảo |
Vy |
1.4 |
Nữ |
Kinh |
16/9/2016 |
An Giang |
21 |
Ngô Ngọc |
Tâm |
1.4 |
Nữ |
Kinh |
02/10/2016 |
An Giang |
22 |
Lê Văn Tùng |
Minh |
1.4 |
Nam |
Kinh |
25/10/2016 |
TPHCM |
23 |
Nguyễn Quang |
Minh |
1.4 |
Nam |
Kinh |
05/3/2016 |
TPHCM |
24 |
Võ Quốc |
Minh |
1.4 |
Nam |
Kinh |
7/17/2016 |
Bình Dương |
25 |
Tạ Mỹ |
Duyên |
1.4 |
Nữ |
Hoa |
03/02/2016 |
Đồng Nai |
26 |
Nguyễn Ngọc Thiên |
Di |
1.4 |
Nữ |
Kinh |
01/01/2016 |
TPHCM |
27 |
Vũ Dương Đức |
Huy |
1.4 |
Nam |
Kinh |
6/25/2016 |
Thanh Hóa |
28 |
Phùng Nhã |
Phương |
1.4 |
Nữ |
Kinh |
11/21/2016 |
Bình Dương |
29 |
Lê Nguyễn Huỳnh Công |
Nên |
1.4 |
Nam |
Kinh |
21/3/2016 |
TPHCM |
30 |
Cao Minh |
Toàn |
1.4 |
Nam |
Mường |
08/10/2016 |
Bình Dương |
31 |
Lê Chí |
Thức |
1.4 |
Nam |
Kinh |
7/2/2016 |
Bình Dương |
32 |
Lê Hoàng |
Thiện |
1.4 |
Nam |
Kinh |
9/24/2016 |
Bình Dương |
33 |
Lê Thị |
Thắm |
1.4 |
Nữ |
Kinh |
3/18/2016 |
Bình Dương |
34 |
Nguyễn Nhiêu |
Nhật |
1.4 |
Nam |
Mường |
03/3/2016 |
Hòa Bình |
35 |
Nguyễn Đại |
Quang |
1.4 |
Nam |
Kinh |
09/7/2016 |
Thanh Hóa |
36 |
Nguyễn Ngọc Kim |
Anh |
1.4 |
Nữ |
Kinh |
9/18/2016 |
Đồng Tháp |
37 |
Hồ Công Thiện |
Nhân |
1.4 |
Nam |
Kinh |
28/7/2016 |
Bình Dương |
38 |
Nguyễn Phương |
Thảo |
1.4 |
Nữ |
Kinh |
9/2/2016 |
Bình Dương |
39 |
Tôn Hà |
Mi |
1.4 |
Nữ |
Mường |
19/01/2016 |
Bình Dương |
40 |
Lê Phương |
Anh |
1.4 |
Nữ |
Kinh |
06/12/2015 |
Cà Mau |
41 |
Trịnh Gia Bảo |
An |
1/4 |
Nữ |
Kinh |
03/03/2016 |
TPHCM |
42 |
Huỳnh Tiến |
Đạt |
1/4 |
Nam |
Kinh |
6/23/2015 |
|
43 |
Đinh Đức |
Tài |
1/4 |
Nam |
Kinh |
9/14/2015 |
|
PHÒNG GDĐT TP THỦ DẦU MỘT |
|
|
|
|
|
TRƯỜNG TIỂU HỌC PHÚ TÂN |
|
|
|
|
|
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 1/5 -NĂM HỌC 2022-2023 |
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Họ và tên |
Lớp |
Giới tính |
DT |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
1 |
Huỳnh Ngọc Diễm |
My |
1/5 |
Nữ |
Kinh |
15/3/2016 |
TPHCM |
2 |
Trần Gia |
Khang |
1/5 |
Nam |
Kinh |
13/3/2016 |
Bình Dương |
3 |
Lê Đăng |
Khôi |
1/5 |
Nam |
Kinh |
24/8/2016 |
Bình Dương |
4 |
Bùi Quốc |
Khánh |
1/5 |
nam |
Kinh |
13/8/2016 |
Bình Dương |
5 |
Nguyễn Đình |
Bảo |
1/5 |
Nam |
Kinh |
17/11/2016 |
TPHCM |
6 |
Hoàng Nhã Khánh |
An |
1/5 |
Nữ |
Kinh |
08/3/2016 |
Bình Dương |
7 |
Hà Ngọc Khánh |
Linh |
1/5 |
Nữ |
Kinh |
08/3/2016 |
TPHCM |
8 |
Phạm Tuệ |
Tâm |
1/5 |
Nữ |
Kinh |
08/12/2016 |
Bình Dương |
9 |
Ngô Tuệ |
Mẫn |
1/5 |
Nữ |
Kinh |
7/12/2016 |
Quảng Bình |
10 |
Phạm Ngọc |
Xuyến |
1/5 |
Nữ |
Kinh |
02/02/2016 |
Hậu Giang |
11 |
Đặng Hoàng |
Sơn |
1/5 |
Nam |
Kinh |
02/9/2015 |
Long An |
12 |
Trần Thiên |
Phát |
1/5 |
Nam |
Kinh |
5/9/2016 |
Bình Dương |
13 |
Vũ Ngọc Bảo |
An |
1/5 |
Nữ |
Kinh |
6/23/2016 |
TPHCM |
14 |
Châu Nguyệt |
Hoa |
1/5 |
Nam |
Khmer |
9/30/2016 |
Bình Dương |
15 |
Trương Ngọc |
Anh |
1/5 |
Nữ |
Kinh |
12/21/2016 |
Bình Dương |
16 |
Trần Lý Ngọc |
Nhi |
1/5 |
Nữ |
Kinh |
1/20/2016 |
Bình Dương |
17 |
Trần Nguyễn Hải |
Long |
1/5 |
Nam |
Kinh |
11/25/2015 |
Đồng Nai |
18 |
Huỳnh Thị Hồng |
Đào |
1/5 |
Nữ |
Kinh |
22/02/2016 |
An Giang |
19 |
Trần Hoàng |
Phú |
1/5 |
Nam |
Kinh |
1/13/2016 |
Bình Dương |
20 |
Nguyễn Ngọc Bảo |
Yên |
1/5 |
Nữ |
Kinh |
16/7/2015 |
Bình Dương |
21 |
Trần Quỳnh |
Như |
1/5 |
Nữ |
Kinh |
09/7/2016 |
TPHCM |
22 |
Nguyễn Thái |
Dương |
1/5 |
Nam |
Kinh |
22/9/2016 |
Nghệ An |
23 |
Thượng Phi |
Long |
1/5 |
Nam |
Kinh |
8/23/2016 |
Bình Dương |
24 |
Nguyễn Thị Khánh |
Thy |
1/5 |
Nữ |
Kinh |
1/29/2016 |
Bình Dương |
25 |
Hoàng Thiên |
Bảo |
1/5 |
Nam |
Kinh |
2/16/2016 |
Bình Dương |
26 |
Đặng Thị Bảo |
Châu |
1/5 |
Nữ |
Kinh |
1/16/2016 |
Thanh Hóa |
27 |
Lại Văn |
Châu |
1/5 |
Nam |
Kinh |
1/21/2016 |
Thanh Hóa |
28 |
Đồng Ngọc Phương |
Tâm |
1/5 |
Nữ |
Kinh |
06/5/2016 |
TPHCM |
29 |
Nguyễn Hoàng Ngọc |
Dung |
1/5 |
Nữ |
Kinh |
28/12/2016 |
Bình Dương |
30 |
Nguyễn Thị Huỳnh |
Như |
1/5 |
Nữ |
Kinh |
7/31/2016 |
Bình Dương |
31 |
Trần Công |
Đức |
1/5 |
Nam |
Kinh |
4/24/2016 |
Bình Dương |
32 |
Nguyễn Thị Bảo |
Ngọc |
1/5 |
Nữ |
Kinh |
10/15/2016 |
Thanh Hóa |
33 |
Cao Văn Đức |
Anh |
1/5 |
Nam |
Kinh |
13/3/2016 |
Bình Dương |
34 |
Nguyễn Ngọc Hải |
Yến |
1/5 |
Nữ |
Kinh |
26/12/2016 |
Bình Dương |
35 |
Trịnh Tiến |
Thành |
1/5 |
Nam |
Kinh |
03/05/2016 |
Bình Dương |
36 |
Phan Phú |
Thành |
1/5 |
Nam |
Kinh |
08/10/2016 |
TPHCM |
37 |
Mai Thanh Kim |
Ngân |
1/5 |
Nữ |
Kinh |
7/23/2016 |
Bình Dương |
38 |
Trần Văn |
Toàn |
1/5 |
Nam |
Kinh |
28/7/2014 |
Kiên Giang |
39 |
Trương Hồng |
Anh |
1/5 |
Nữ |
Kinh |
12/21/2016 |
Bình Dương |
40 |
Hoàng Mĩ Ngọc |
Anh |
1/5 |
Nữ |
Kinh |
11/7/2016 |
Bình Dương |
41 |
Nguyễn Chu Hũu |
Toàn |
1/5 |
Nam |
Kinh |
2/4/2015 |
|
42 |
Trương Chí |
Viễn |
1/5 |
Nam |
Kinh |
5/11/2015 |
|
PHÒNG GDĐT TP THỦ DẦU MỘT |
|
|
|
|
|
TRƯỜNG TIỂU HỌC PHÚ TÂN |
|
|
|
|
|
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 1/6 -NĂM HỌC 2022-2023 |
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Họ và tên |
Lớp |
Giới tính |
DT |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
1 |
Nguyễn Hoàng Trang |
Hạ |
1/6 |
Nữ |
Kinh |
08/6/2016 |
Bình Dương |
2 |
Nguyễn Ngọc Thanh |
Vy |
1/6 |
Nữ |
Kinh |
10/10/2015 |
TPHCM |
3 |
Nguyễn Hoàng |
Hải |
1/6 |
Nam |
Kinh |
06/10/2016 |
TPHCM |
4 |
Hà Minh |
Quang |
1/6 |
Nam |
Kinh |
08/6/2016 |
TPHCM |
5 |
Nguyễn Minh |
Anh |
1/6 |
Nữ |
Kinh |
29/02/2016 |
Bình Dương |
6 |
Trần Nhã |
Uyên |
1/6 |
Nữ |
Kinh |
07/9/2016 |
Bình Dương |
7 |
Nguyễn Ngọc Gia |
Hân |
1/6 |
Nữ |
Kinh |
08/10/2016 |
Bình Dương |
8 |
Lương Gia |
Vĩ |
1/6 |
Nam |
Thái |
1/31/2016 |
Thanh Hóa |
9 |
Trần Ngọc Quang |
Thanh |
1/6 |
Nam |
Kinh |
16/10/2015 |
TPHCM |
10 |
Quản Thị Như |
Thùy |
1/6 |
Nữ |
Kinh |
4/27/2016 |
Đồng Tháp |
11 |
Võ Thảo |
Quyên |
1/6 |
Nữ |
Kinh |
06/01/2016 |
Quảng Bình |
12 |
Quãng Tuấn |
Anh |
1/6 |
Nam |
Kinh |
11/13/2016 |
Bình Dương |
13 |
Bùi Thị Kim |
Phụng |
1/6 |
Nữ |
Kinh |
09/9/2016 |
An Giang |
14 |
Nguyễn Thuận |
Phát |
1/6 |
Nam |
Khmer |
5/12/2016 |
Bạc Liêu |
15 |
Võ Nhật |
Phát |
1/6 |
Nam |
Kinh |
26/4/2016 |
Bình Dương |
16 |
Nguyễn Hoàng Linh |
Chi |
1/6 |
Nữ |
Kinh |
9/2/2016 |
TPHCM |
17 |
Văn Trường |
An |
1/6 |
Nam |
Kinh |
1/2/2015 |
Sóc Trăng |
18 |
Bùi Thị Thanh |
Thư |
1/6 |
Nữ |
Kinh |
01/5/2016 |
Thanh Hóa |
19 |
Nguyễn Ngọc |
Hân |
1/6 |
Nữ |
Kinh |
30/10/2016 |
Bình Dương |
20 |
Phạm Kim |
Mỹ |
1/6 |
Nữ |
Kinh |
03/9/2015 |
Cà Mau |
21 |
Lê Bảo |
An |
1/6 |
Nữ |
Kinh |
28/01/2016 |
Bình Dương |
22 |
Bùi Tiến |
Cường |
1/6 |
Nam |
Kinh |
1/25/2016 |
Bình Dương |
23 |
Đinh Bảo |
Ngọc |
1/6 |
Nữ |
Kinh |
12/17/2016 |
Bình Dương |
24 |
Nguyễn Ngọc Tường |
Vy |
1/6 |
Nữ |
Kinh |
4/30/2016 |
TPHCM |
25 |
Trịnh Tùng |
Anh |
1/6 |
Nam |
Kinh |
2/5/2016 |
Bình Dương |
26 |
Trần Gia |
Huy |
1/6 |
Nam |
Kinh |
3/16/2016 |
Quảng Bình |
27 |
Lê Thị Như |
Ý |
1/6 |
Nữ |
Kinh |
7/9/2016 |
An Giang |
28 |
Nguyễn Hoàng Quốc |
Việt |
1/6 |
Nam |
Kinh |
9/22/2016 |
TPHCM |
29 |
Trần Bảo |
Trâm |
1/6 |
Nữ |
Kinh |
06/01/2016 |
Bà Rịa Vũng Tàu |
30 |
Huỳnh Thị Kim |
Ngân |
1/6 |
Nữ |
Kinh |
21/11/2016 |
An Giang |
31 |
Phạm Văn Bình |
Qúy |
1/6 |
Nam |
Kinh |
3/5/2016 |
Phú Yên |
32 |
Lý Thanh |
Tài |
1/6 |
Nam |
Kinh |
05/11/2016 |
TPHCM |
33 |
Võ Thúy |
Vy |
1/6 |
Nữ |
Kinh |
09/10/2014 |
Cà Mau |
34 |
Hoàng Mỹ Anh |
Quốc |
1/6 |
Nam |
Kinh |
29/12/2016 |
Bình Dương |
35 |
Lê Nguyễn Minh |
Khôi |
1/6 |
Nam |
Kinh |
09/4/2016 |
Bình Dương |
36 |
Phạm Ngọc Phương |
Nhi |
1/6 |
Nữ |
Kinh |
7/16/2016 |
Bình Dương |
37 |
Bùi Minh |
Hưng |
1/6 |
Nam |
Kinh |
7/31/2016 |
Bình Dương |
38 |
Sơn Đức |
Minh |
1/6 |
Nam |
Khmer |
15/7/2014 |
Bình Dương |
39 |
Nguyễn Thái |
Bình |
1/6 |
Nam |
Kinh |
11/28/2016 |
Bình Dương |
40 |
Hồ Duy |
Thanh |
1/6 |
Nam |
Kinh |
3/12/2016 |
TPHCM |
41 |
Đỗ Thị Gia |
Hân |
1/6 |
Nữ |
Kinh |
5/15/2015 |
|
42 |
Võ Nguyễn Kiều |
My |
1/6 |
Nữ |
Kinh |
7/11/2014 |
|
43 |
Lê Minh |
Tiến |
1/6 |
Nam |
Kinh |
11/12/2015 |
|
PHÒNG GDĐT TP THỦ DẦU MỘT |
|
|
|
|
|
TRƯỜNG TIỂU HỌC PHÚ TÂN |
|
|
|
|
|
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 1/7 -NĂM HỌC 2022-2023 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Họ và tên |
Lớp |
Giới tính |
DT |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
1 |
Lê Quang |
Minh |
1/7 |
Nam |
Kinh |
17/10/2016 |
Bình Dương |
2 |
Đinh Thái Ngọc |
Huyền |
1/7 |
Nữ |
Kinh |
01/10/2016 |
TPHCM |
3 |
Trần Ngọc Kim |
Ngân |
1/7 |
Nữ |
Kinh |
08/11/2016 |
TPHCM |
4 |
Nguyễn Duy |
Thành |
1/7 |
Nam |
Kinh |
13/01/2016 |
TPHCM |
5 |
Nguyễn Ngọc Bảo |
Trân |
1/7 |
Nữ |
Kinh |
26/8/2016 |
Quảng Ngãi |
6 |
Trần Mỹ |
Anh |
1/7 |
Nữ |
Kinh |
25/7/2016 |
TPHCM |
7 |
Nguyễn Ngọc Ánh |
Dương |
1/7 |
Nữ |
Kinh |
21/5/2016 |
Bình Dương |
8 |
Nguyễn Huyền |
Trang |
1/7 |
Nữ |
Kinh |
6/26/2016 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
9 |
Chau Phu Pha |
Nich |
1/7 |
Nam |
Khơ me |
29/10/2016 |
TPHCM |
10 |
Lê Hoàng Anh |
Kiệt |
1/7 |
Nam |
Kinh |
30/3/2016 |
Bình Dương |
11 |
Nguyễn Quốc |
Nam |
1/7 |
Nam |
Kinh |
10/20/2015 |
Cà Mau |
12 |
Nguyễn Tiến |
Đạt |
1/7 |
Nam |
Kinh |
6/19/2016 |
Bình Dương |
13 |
Nguyễn Thị Kim |
Khánh |
1/7 |
Nữ |
Kinh |
6/9/2016 |
Thái Bình |
14 |
Trần Thị Như |
Ý |
1/7 |
Nữ |
Kinh |
12/21/2016 |
Cà Mau |
15 |
Nguyễn Đức |
Anh |
1/7 |
Nam |
Kinh |
5/19/2016 |
Hải Phòng |
16 |
Phạm Châu |
Giang |
1/7 |
Nữ |
Mường |
7/30/2016 |
Thanh Hóa |
17 |
Nguyễn Lê Hữu |
Hoàng |
1/7 |
Nam |
Kinh |
04/4/2016 |
TPHCM |
18 |
Đoàn Thị Huỳnh |
Như |
1/7 |
Nữ |
Kinh |
16/6/2016 |
An Giang |
19 |
Trương Gia |
Bảo |
1/7 |
Nam |
Kinh |
18/4/2016 |
Bình Dương |
20 |
Trần Lan |
Vy |
1/7 |
Nữ |
Kinh |
28/3/2015 |
TPHCM |
21 |
Vương Mỹ |
Phụng |
1/7 |
Nữ |
Kinh |
25/8/2016 |
Kiên Giang |
22 |
Dương |
An |
1/7 |
Nam |
Kinh |
9/16/2016 |
Bình Dương |
23 |
Trần Hải |
Anh |
1/7 |
Nam |
Kinh |
9/10/2016 |
Bình Dương |
24 |
Phạm Ngọc |
Liên |
1/7 |
Nữ |
Kinh |
4/8/2016 |
Sóc Trăng |
25 |
Trần Thanh |
Hà |
1/7 |
Nữ |
Kinh |
2/29/2016 |
TPHCM |
26 |
Nguyễn Trung |
Hiếu |
1/7 |
Nam |
Kinh |
9/6/2016 |
Bình Dương |
27 |
Phan Nguyễn Tuấn |
Đức |
1/7 |
Nam |
Kinh |
24/4/2016 |
Bình Dương |
28 |
Nguyễn Ngọc Tường |
Vy |
1/7 |
Nữ |
Kinh |
05/10/2016 |
Bình Dương |
29 |
Nguyễn Quốc |
Thịnh |
1/7 |
Nam |
Kinh |
21/8/2016 |
Đồng Tháp |
30 |
Đỗ Lê |
Hoàng |
1/7 |
Nam |
Kinh |
10/29/2015 |
Bà Rịa Vũng Tàu |
31 |
Nguyễn Đỗ Minh |
Khang |
1/7 |
Nam |
Kinh |
5/20/2016 |
Bình Dương |
32 |
Lê Ngọc Tường |
Vy |
1/7 |
Nữ |
Kinh |
3/8/2016 |
Bình Dương |
33 |
Võ Thị Trúc |
Hương |
1/7 |
Nữ |
Kinh |
17/01/2014 |
An Giang |
34 |
Lý |
Ân |
1/7 |
Nam |
Nùng |
14/8/2016 |
TPHCM |
35 |
Lâm Thị Kim |
Ngân |
1/7 |
Nữ |
Kinh |
26/5/2016 |
An Giang |
36 |
Bùi Như |
Ngọc |
1/7 |
Nữ |
Kinh |
19/10/2016 |
Tiền Giang |
37 |
Phan Trương Thanh |
Tuấn |
1/7 |
Nam |
Kinh |
8/29/2016 |
Bình Dương |
38 |
Phạm Quốc |
Khánh |
1/7 |
Nam |
Kinh |
10/9/2016 |
TPHCM |
39 |
Lý |
Bắc |
1/7 |
Nam |
Kinh |
18/12/2015 |
Sóc Trăng |
40 |
Đinh Thái Ngọc |
Bích |
1/7 |
Nữ |
Kinh |
01/10/2016 |
TPHCM |
41 |
Lê Tấn |
Khang |
1/7 |
Nam |
Kinh |
2/3/2015 |
|
42 |
Dương Thị Ngọc |
Thảo |
1/7 |
Nữ |
Kinh |
12/6/2015 |
|
43 |
Lê Lưu Phương |
Nam |
1/7 |
Nam |
Kinh |
8/8/2015 |
|
PHÒNG GDĐT TP THỦ DẦU MỘT |
|
|
|
|
|
TRƯỜNG TIỂU HỌC PHÚ TÂN |
|
|
|
|
|
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 1/8 -NĂM HỌC 2022-2023 |
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Họ và tên |
Lớp |
Giới tính |
DT |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
1 |
Trần Văn |
Nghĩa |
1/8 |
Nam |
Kinh |
30/03/2016 |
Quảng Nam |
2 |
Đào Ngọc |
Quang |
1/8 |
Nam |
Kinh |
10/11/2016 |
Bình Dương |
3 |
Nguyễn Ngọc Thanh |
Phương |
1/8 |
Nữ |
Kinh |
12/4/2016 |
Bình Dương |
4 |
Nguyễn Thảo |
Vy |
1/8 |
Nữ |
Kinh |
10/6/2016 |
Bình Dương |
5 |
Huỳnh Tấn |
Lộc |
1/8 |
Nam |
Kinh |
08/4/2016 |
TPHCM |
6 |
Trần Mai Hương |
Thảo |
1/8 |
Nữ |
Kinh |
09/12/2016 |
Bình Dương |
7 |
Trịnh Hoài |
An |
1/8 |
Nữ |
Kinh |
5/15/2016 |
Bắc Ninh |
8 |
Bùi Gia |
Huy |
1/8 |
Nam |
Kinh |
8/28/2016 |
Nam Định |
9 |
Nguyễn Ngọc |
Trinh |
1/8 |
Nữ |
Kinh |
11/21/2016 |
Khánh Hòa |
10 |
Hà Quang |
Phước |
1/8 |
Nam |
Kinh |
31/8/2015 |
Bình Dương |
11 |
Huỳnh Ngọc |
Mỹ |
1/8 |
Nữ |
Kinh |
10/14/2016 |
Bình Dương |
12 |
Bùi Duy |
Ân |
1/8 |
Nam |
Kinh |
5/2/2016 |
Bình Dương |
13 |
Trần Lê Trà |
My |
1/8 |
Nữ |
Kinh |
7/8/2016 |
Đồng Tháp |
14 |
Nguyễn Vi Anh |
Văn |
1/8 |
Nam |
Kinh |
7/31/2016 |
Đăk Lăk |
15 |
Phạm Mỹ |
Duyên |
1/8 |
Nữ |
Kinh |
05/5/2016 |
TPHCM |
17 |
Võ Xuân |
Tùng |
1/8 |
Nam |
Kinh |
18/11/2016 |
TPHCM |
16 |
Võ Xuân |
Bách |
1/8 |
Nam |
Kinh |
18/11/2016 |
TPHCM |
18 |
Vũ Như |
Quỳnh |
1/8 |
Nữ |
Kinh |
18/12/2016 |
Nam Định |
19 |
Trần Thiện |
Tâm |
1/8 |
Nam |
Kinh |
04/12/2016 |
TPHCM |
20 |
Phạm Đình |
Nam |
1/8 |
Nam |
Kinh |
12/29/2016 |
Bình Dương |
21 |
Bùi Thiện |
Nhân |
1/8 |
Nam |
Kinh |
23/2/2016 |
Nghệ An |
22 |
Phạm Đình |
Đông |
1/8 |
Nam |
Kinh |
12/29/2016 |
Bình Dương |
23 |
Lã Đoàn Khánh |
An |
1/8 |
Nữ |
Kinh |
12/26/2016 |
TPHCM |
24 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Diệp |
1/8 |
Nữ |
Kinh |
7/19/2016 |
Gia Lai |
25 |
Trẩn Minh |
Thư |
1/8 |
Nữ |
Kinh |
1/29/2016 |
Nghệ An |
26 |
Trịnh Phương |
Thùy |
1/8 |
Nữ |
Kinh |
08/12/2016 |
Quảng Bình |
27 |
Nguyễn Bảo |
Nam |
1/8 |
Nam |
Kinh |
1/29/2016 |
An Giang |
28 |
Trương Hoàng |
Nam |
1/8 |
Nam |
Kinh |
3/25/2016 |
An Giang |
29 |
Huỳnh Quốc |
Huy |
1/8 |
Nam |
Kinh |
20/01/2016 |
Bình Dương |
30 |
Lê Huỳnh Diễm |
Linh |
1/8 |
Nữ |
Kinh |
02/01/2016 |
Tiền Giang |
31 |
Nguyễn An |
Nhiên |
1/8 |
Nữ |
Kinh |
01/7/2016 |
TPHCM |
32 |
Trần Quốc |
Đạt |
1/8 |
Nam |
Kinh |
21/10/1016 |
Bình Dương |
33 |
Nguyễn Thái Quỳnh |
Anh |
1/8 |
Nữ |
Kinh |
23/7/2016 |
TPHCM |
34 |
Nguyễn Thị An |
Nhiên |
1/8 |
Nữ |
Kinh |
28/4/2016 |
Bình Dương |
35 |
Nguyễn Minh |
Tuấn |
1/8 |
Nam |
Kinh |
9/1/2016 |
Bình Dương |
36 |
Nguyễn Công |
Thịnh |
1/8 |
Nam |
Kinh |
14/9/2016 |
Bình Dương |
37 |
Tô Quốc |
Đại |
1/8 |
Nam |
Kinh |
19/5/2015 |
Bình Dương |
38 |
Lê Văn Thiên |
Tường |
1/8 |
Nam |
Kinh |
20/11/2015 |
Thanh Hóa |
39 |
Trần Nhã |
Thanh |
1/8 |
Nữ |
Kinh |
16/11/2015 |
TPHCM |
40 |
Lê Hoàng Khánh |
Châu |
1/8 |
Nữ |
Kinh |
12/9/2016 |
Bình Dương |
41 |
Lê Quỳnh |
Như |
1/8 |
Nữ |
Kinh |
9/28/2015 |
|
42 |
Thái Ngọc Bích |
Chi |
1/8 |
Nữ |
Kinh |
6/7/2015 |
|
Tác giả: Ban biên tập
Nguồn tin: Ban giám hiệu Trường Tiểu học Phú Tân
Chúng tôi trên mạng xã hội